Xe cẩu mini dây cáp
Đặc tính
FSDC1030-B
FSDC2030-B
Tải trọng nâng (kg)
1000 (ngắn nhất)
500 (xa nhất)2000 (ngắn nhất)
1000 (xa nhất)
Chiều cao nâng tối đa (mm)
3000
3000
Dung lượng ắc quy (V/Ah)
24/180
24/210
Bộ sạc (V/A)
24/25
24/30
Công suất bơm nâng thủy lực (kW)
2.5
2.5
Công suất mô tơ di chuyển (kW)
AC1.5
AC1.5
Góc xoay tay cần
±180°
180°
Chiều dài chân đế (mm)
950
950
Bề rộng trong chân đế (mm)
680
680
Tổng bề rộng 2 chân đế (mm)
990
990
Khoảng sáng gầm (mm)
200
200
Khoảng cách từ móc tới chân đế gần nhất (mm)
400
350
Trọng lượng xe (kg)
2660
3630
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm
3100 x 990 x 1600
3300 x 990 x 1800
Bán kính quay vòng (mm)
3300
3500
Bề rộng lối đi nhỏ nhất (mm)
1100
1100
Bánh dẫn động (mm)
1 x φ250 x 80
1 x φ250 x 80
Bánh phụ (mm)
2 x φ150 x 50
2 x φ150 x 50
Bánh trước (mm)
2 x φ150 x 75
2 x φ150 x 75
Khả năng leo dốc (%)
4/6
4/6
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) (km/h)
4/6
4/6
Tốc độ nâng (có tải/không tải) (mm/s)
45/50
45/50
Tốc độ hạ (có tải/không tải) (mm/s)
45/40
45/40
Phanh
Điện từ (Electromagnetic braking)