✅ Kích thước nhỏ nhưng công suất lớn, bán kính quay nhỏ, đánh lái linh hoạt và chính xác, đầu ra lực kéo mượt mà.
✅ Áp dụng hệ thống điều khiển điện tử động cơ phổ biến trong ngành, di chuyển bằng điện, an toàn và ổn định, lực kéo mạnh.
✅ Tâm trọng lực thấp, được trang bị tay cầm thông minh công thái học, thao tác đơn giản và dễ làm quen.
✅ Ba hệ thống điện chính của toàn bộ xe được bố trí tinh gọn, thiết kế thân xe tinh xảo, giúp việc bảo trì hàng ngày đơn giản và thuận tiện hơn.
Thông số | FSMQ60 | FSMQ80 | FSMQ100 |
---|---|---|---|
Đặc điểm kỹ thuật | |||
Loại thân xe | Điện | ||
Loại vận hành | Dẫn bộ (Walking) | ||
Tải kéo tối đa (kg) | 6000 | 8000 | 10000 |
Lực kéo định mức (N) | 2500 | 3000 | 3600 |
Lực kéo tối đa (N) | 3500 | 4000 | 4500 |
Chiều rộng trục bánh xe (mm) | 999 | ||
Kích thước | |||
Chiều cao tổng thể (mm) | 1205 | ||
Chiều cao tay cầm (mm) | 950 / 1150 | ||
Chiều cao móc kéo (mm) | 300 / 360 | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 1775 | ||
Chiều rộng khung xe (mm) | 805 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 100 | ||
Bán kính quay vòng (mm) | 1450 | ||
Bánh xe | |||
Loại bánh xe | Lốp cao su đặc lõi PU | ||
Kích thước bánh dẫn động (mm) | 2 x Φ375 x 122 | ||
Kích thước bánh chịu tải (mm) | Φ300 x 90 | Φ300 x 90 | Φ300 x 100 |
Bánh hỗ trợ (mm) | Φ100 x 50 | ||
Số lượng bánh dẫn / bánh chịu tải | 2x / 1 | ||
Bánh trước dẫn hướng (mm) | 683 | ||
Hiệu suất | |||
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) (km/h) | 4.5 / 7.0 | ||
Khả năng leo dốc (%) | 5 / 8 | ||
Loại phanh | Điện từ | ||
Động cơ & nguồn điện | |||
Công suất định mức S2 trong 60 phút (kW) | 2.5 | 2.8 | 3.0 |
Ắc quy (ngoài) | 24V / 30Ah | ||
Ắc quy lắp sẵn trên xe | 4x6 / 203 | 4x6 / 240 | 4x12 / 83 |
Trọng lượng | |||
Tổng trọng lượng (có pin) (kg) | 580 | 650 | 750 |
Trọng lượng pin (kg) | 136 | 136 | 104 |
Khác | |||
Loại điều khiển | AC | ||
Kiểu đánh lái | Cơ khí | ||
Độ ồn | < 70 dB(A) | ||
Loại móc kéo | Kiểu cắm (Latch) |