Xe kéo điện 6-10T

 

  • Kích thước nhỏ nhưng công suất lớn, bán kính quay nhỏ, đánh lái linh hoạt và chính xác, đầu ra lực kéo mượt mà.

  • Áp dụng hệ thống điều khiển điện tử động cơ phổ biến trong ngành, di chuyển bằng điện, an toàn và ổn định, lực kéo mạnh.

  • Tâm trọng lực thấp, được trang bị tay cầm thông minh công thái học, thao tác đơn giản và dễ làm quen.

  • Ba hệ thống điện chính của toàn bộ xe được bố trí tinh gọn, thiết kế thân xe tinh xảo, giúp việc bảo trì hàng ngày đơn giản và thuận tiện hơn.

Bảng thông số kỹ thuật xe kéo điện FSMQ60 / FSMQ80 / FSMQ100

Thông số FSMQ60 FSMQ80 FSMQ100
Đặc điểm kỹ thuật
Loại thân xe Điện
Loại vận hành Dẫn bộ (Walking)
Tải kéo tối đa (kg) 6000 8000 10000
Lực kéo định mức (N) 2500 3000 3600
Lực kéo tối đa (N) 3500 4000 4500
Chiều rộng trục bánh xe (mm) 999
Kích thước
Chiều cao tổng thể (mm) 1205
Chiều cao tay cầm (mm) 950 / 1150
Chiều cao móc kéo (mm) 300 / 360
Chiều dài tổng thể (mm) 1775
Chiều rộng khung xe (mm) 805
Khoảng sáng gầm (mm) 100
Bán kính quay vòng (mm) 1450
Bánh xe
Loại bánh xe Lốp cao su đặc lõi PU
Kích thước bánh dẫn động (mm) 2 x Φ375 x 122
Kích thước bánh chịu tải (mm) Φ300 x 90 Φ300 x 90 Φ300 x 100
Bánh hỗ trợ (mm) Φ100 x 50
Số lượng bánh dẫn / bánh chịu tải 2x / 1
Bánh trước dẫn hướng (mm) 683
Hiệu suất
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) (km/h) 4.5 / 7.0
Khả năng leo dốc (%) 5 / 8
Loại phanh Điện từ
Động cơ & nguồn điện
Công suất định mức S2 trong 60 phút (kW) 2.5 2.8 3.0
Ắc quy (ngoài) 24V / 30Ah
Ắc quy lắp sẵn trên xe 4x6 / 203 4x6 / 240 4x12 / 83
Trọng lượng
Tổng trọng lượng (có pin) (kg) 580 650 750
Trọng lượng pin (kg) 136 136 104
Khác
Loại điều khiển AC
Kiểu đánh lái Cơ khí
Độ ồn < 70 dB(A)
Loại móc kéo Kiểu cắm (Latch)

aaaa

Hotline
Hotline: