Xe cẩu mini móc (tự động)

 
Video Hướng Dẫn




Xe cẩu mini FULLSHARP

  • Dòng xe cẩu mini quay hoàn toàn bằng điện, nâng tải trọng tới 1.000 kg
  • Trang bị cần cẩu vươn điện kép vươn xa tới 3000 mm, bánh lái điện linh hoạt trong không gian hẹp
  • Điều chỉnh liên tục tốc độ chuyển động, tùy chọn remote điều khiển từ xa. Định vị tải chính xác, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao
  • Quay điện 180°, đơn giản hóa thao tác bốc dỡ khuôn, CNC, lắp ráp linh kiện máy móc
  • Màn hình hiển thị đa chức năng, báo pin, điện áp ắc quy
Xe cẩu mini Huizelift - Góc 1 Xe cẩu mini Huizelift - Góc 2 Xe cẩu mini Huizelift - Góc 3 Xe cẩu mini Huizelift - Góc 4
Thông số kỹ thuật xe cẩu mini
Thông số kỹ thuật FSDC-A-0530 FSDC-A-1025 FSDC-A-1030
Tải trọng nâng (kg) 500 1000 1000
Chiều cao nâng tối đa (mm) 3000 2500 3000
Dung lượng ắc quy (V/Ah) 24/165 24/165 24/210
Bộ sạc (V/A) 24/20 24/20 24/30
Công suất motor nâng (kW) 2.5 2.5 2.5
Công suất motor di chuyển (kW) AC1.2 AC1.2 AC1.2
Góc quay ±90° ±90° ±90°
Chiều dài chân đế (mm) 950 950 950
Chiều rộng trong chân đế (mm) 680 680 680
Chiều rộng ngoài chân đế (mm) 990 990 990
Khoảng sáng gầm (mm) 200 200 200
Khoảng cách từ móc tới chân đế (mm) 420 400 350
Trọng lượng xe (kg) 730 730 760
Kích thước tổng thể D×R×C (mm) 2670×990×1800 2900×990×1800 2900×990×1800
Bán kính quay vòng (mm) 2800 3100 3100
Bề rộng lối đi nhỏ nhất (mm) 1100 1100 1100
Bánh dẫn động (mm) 1×Φ250×80 1×Φ250×80
Bánh phụ (mm) 2×Φ150×50 2×Φ150×50
Bánh trước (mm) 2×Φ150×75 2×Φ150×75
Khả năng leo dốc (%) 4/6 4/6
Tốc độ di chuyển có/không tải (km/h) 4/6 Loaded/Unloaded 4/6 Loaded/Unloaded
Tốc độ nâng có/không tải (mm/s) 45/50 Loaded/Unloaded 45/50 Loaded/Unloaded
Tốc độ hạ có/không tải (mm/s) 45/40 Loaded/Unloaded 45/40 Loaded/Unloaded
Phanh Electromagnetic braking

aaaa

Hotline
Hotline: