Xe cẩu mini móc
Đặc tính
FSDA-A-1025
FSDA-A-1030
Tải trọng nâng (kg)
1000
1000
Chiều cao nâng tối đa (mm)
2500
3000
Dung lượng ắc quy (V/Ah)
24/120
24/120
Bộ sạc (V/A)
24/15
24/15
Công suất bơm nâng thủy lực (kW)
2.5
2.5
Công suất mô tơ di chuyển (kW)
0.75
0.75
Góc quay tay cần
180°
180°
Chiều dài chân đế (mm)
950
950
Bề rộng trong chân đế (mm)
680
680
Tổng bề rộng 2 chân đế (mm)
990
990
Khoảng sáng gầm (mm)
200
200
Khoảng cách từ móc tới chân đế (mm)
400
350
Trọng lượng xe (kg)
1590
1680
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm
2900 x 990 x 1600
2900 x 990 x 1800
Bán kính quay vòng (mm)
3100
3100
Bề rộng lối đi nhỏ nhất (mm)
1100
1100
Bánh dẫn động (mm)
1 x φ200 x 70
1 x φ200 x 70
Bánh phụ (mm)
2 x φ150 x 50
2 x φ150 x 50
Bánh trước (mm)
2 x φ150 x 75
2 x φ150 x 75
Khả năng leo dốc (%)
3/5
3/5
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) (km/h)
4/6
4/6
Tốc độ nâng (có tải/không tải) (mm/s)
45/50
45/50
Tốc độ hạ (có tải/không tải) (mm/s)
45/40
45/40
Phanh
Điện từ (Electromagnetic braking)