XE KÉO ĐIỆN
Tải trọng nâng: 2000kg ~ 6000kg
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian nhà xưởng - Trợ lực kéo mạnh mẽ di chuyển hàng hóa nhanh chóng
1. Xe kéo điện mini
1.1. Mô tả:
Cấu trúc thân xe nhỏ, thiết kế thẩm mỹ tay lái linh hoạt.
Hệ thống điều khiển Curtis của Mỹ
Động cơ truyền động hiệu suất cao, lực kéo mạnh mẽ.
Được trang bị pin dung lượng lớn, tuổi thọ cao .
1.2. Thông số kỹ thuật
Model | FSMQ25 | FSMQ35 |
Tải trọng kéo (kg) | 2500 | 3500 |
Loại bánh xe | Lốp cao su đặc | |
Bánh xe trước | Φ300 | Φ380 |
Bánh xe sau | Φ250 | Φ300 |
Số lượng bánh xe | 3 | |
Chiều cao xe (mm) | 1190 | 1200 |
Tổng chiều dài (mm) | 1100 | 1260 |
Tổng chiều rộng khung xe (mm) | 680 | 800 |
Chiều cao móc kéo | 235/285/335 | |
Bán kính quay (mm) | 950 | 1080 |
Tốc độ di chuyển ( đầy tải/ không tải) (Km/h) | 7.1 | 5 |
Khả năng leo dốc (%) | 10 | 8.5 |
Loại phanh | Phanh điện từ | |
Hệ thống lái | Dòng điện một chiều (DC) | Dòng điện xoay chiều (AC) |
Công suất động cơ truyền động (kw) | 1.3 | 1.5 |
Bộ điều khiển | CURTIS | |
Điện áp/ Công suất pin (V/Ah) | 24/80 | 24/107 |
Trọng lượng xe ( có pin) (Kg) | 230 | 350 |
Thông số kỹ thuật và chức năng có thể được thay đổi do nhà sản xuất cải tiến liên tục.
2. Xe kéo điện ngồi lái
2.1. Mô tả:
- Thiết kế hấp thụ sốc: Thân xe nhỏ, năng lượng lớn, bán kính quay vòng tương đối nhỏ, thân xe và trục truyền động có thiết kế giảm xóc, trọng tâm thấp giúp người vận hành thoải mái hơn khi lái xe.
- Hệ thống lái cơ học giúp xác định phương hướng chính xác hơn, hiệu suất tăng tốc của xe tuyến tính hơn, mượt mà hơn.
- Được trang bị hệ thống phanh điện tử thông minh hiệu xuất cao và an toàn hơn.
- Hệ thống truyền động xoay chiều, mô-men xoắn lớn giúp dòng xe này có khả năng leo dốc tốt, lực kéo mạnh mẽ hiệu suất cao.
- Lốp đặc chuẩn, bền bỉ, an toàn hơn khi làm việc ngoài trời
- Thiết kế thẩm mỹ, vị trí ghế chức ngồi lái rộng rãi, đệm ngồi thoải mái.
- Thiết kế các bộ phận hợp lý dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
2.2. Thông số kỹ thuật
Model | FSET2000 | FSET3000 | FSET4000 | FSET6000 |
Tải trọng kéo lớn nhất (Kg) | 2000 | 3000 | 4000 | 6000 |
Chiều dài xe (mm) | 1820 | 1850 | 1900 | 1950 |
Chiều rộng xe (mm) | 855 | 860 | 860 | 860 |
Kích thước bánh xe (mm) | 1230 | 1235 | 1250 | 1250 |
Dung lượng điện áp pin (V/Ah) | 24/135 | 24/150 | 48/135 | 48/150 |
Trọng lượng xe (Kg) | 650 | 670 | 720 | 890 |
Liên hệ với chúng tôi: 0817 888 198 / 0332 785 268/0332 839 268.
Hotline: (+84)225.3888336 / (+84)225.3888338
Add: Nhà xưởng A1-1, Số 6, đường số 23, KCN VSIP Hải Phòng, Việt Nam.