1. Xe nâng tay
1.1. Xe nâng tay FSU20M-5.0T
- Khung càng chắc chắn làm chất liệu bền bỉ, không bị biến dạng khi va đập mạnh, chịu tải cao, làm việc với môi trường có công suất lớn.
- Bề mặt để hàng được chịu lực, chống cong vênh, chống xóc và ngoại lực.
Thông số kỹ thuật:
MODEL | FSU20M | FSU25M | FSU30M | FSU50M |
Tải trọng (kg) | 2000 | 2500 | 3000 | 5000 |
Chiều cao nâng (mm) | 115 | |||
Trọng lượng xe (Kg) | 55-60 | 60-75 | 65-80 | 115-125 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1150/1220 | 1150/1220 | 1150/1220 | 1150/1220 |
Chiều rộng càng nâng (mm) | 160 |
1.2. Xe nâng thùng phuy FSDP35
- Kẹp gắp tự khóa: Chế độ khóa tự động mỏ kẹp và lò xo, mỏ kẹp làm bằng thép rèn chất lượng cao, chống mài mòn kẹp chắc chắn vào thùng phuy.
- Sử dụng lò xo gia cố, độ cứng được tăng cường, độ đàn hồi phù hợp. Nâng thủy lực, nhanh và ổn định, vận hành thoải mái và thuận tiện hơn.
- Tay cầm thủy lực: Chất liệu cao cấp, bền đẹp, cầm thoải mái, dễ vận hành giúp việc nâng ổn định, hạ xuống nhanh chóng.
- Bánh xe PU chất lượng cao, phanh đạp chắc chắn và bền, lực cản thấp, không gây tiếng ồn, chống mài mòn và không làm hỏng mặt đất.
MODEL | FSDP35 |
Tải trọng (kg) | 350 |
Chiều cao xe (mm) | 1250 |
Chiều rộng xe (mm) | 760 |
Chiều dài xe (mm) | 600 |
Kích thước tối đa thùng phuy (mm) | 160 |
Trọng lượng xe (Kg) | 42 |
1.3. Xe nâng tay bán điện FSPPT15-2.0T
- Khung càng chắc chắn làm chất liệu bền bỉ, không bị biến dạng khi va đập mạnh, chịu tải cao, làm việc với môi trường có công suất lớn.
- Bề mặt để hàng được chịu lực, chống cong vênh, chống xóc và ngoại lực.
MODEL | FSPPT15 | FSPPT20 |
Tải trọng (kg) | 1500 | 2000 |
Trung tâm tải (mm) | 600 | 600 |
Chiều cao nâng (mm) | 205 | 205 |
Chiều dài xe (mm) | 1620 | 1620 |
Chiều rộng xe (mm) | 680 | 680 |
Trọng lượng xe (có pin) (Kg) | 230 | 265 |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 48V/20Ah | 48V/25Ah |
1.4. Xe nâng tay cao FSSYC10-2.0T
- Sử dụng vật liệu chất lượng cao, bền bỉ và an toàn.
- Thiết kế tay cầm tiện dụng, chống trơn trượt và thao tác thoải mái cho người vận hành.
- Càng nâng được thiết kế để có thể điều chỉnh độ rộng của càng phù hợp với các kích thước khác nhau của pallet.
- Xi lanh thủy lực được cải tiến, đảm bảo đầy đủ khả năng làm việc và tuổi thọ của thiết bị.
Thông số kỹ thuật
MODEL | FSSYC10 | FSSYC15 | FSSYC20 |
Tải trọng (kg) | 1000 | 1500 | 2000 |
Chiều cao nâng (mm) | 195 | ||
Chiều dài xe (mm) | 1800 | 1950 | 1950 |
Chiều rộng xe (mm) | 700 | 750 | 750 |
Chiều cao xe (mm) | 1200 | 1200 | 1200 |
Chiều cao kệ (mm) | 900 | 900 | 900 |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 24V/100Ah | 24V/135Ah | 24V/135Ah |
Trọng lượng xe (Kg) | 260 | 380 | 460 |
2. Xe nâng tay điện
2.1. Xe nâng tay điện FSEPT15-2.0T
- Thiết kế nhỏ gọn: Khung càng chắc chắn, chịu lực tốt, điều khiển dễ dàng, nhanh nhạy.
- Bộ nguồn thủy lực nhập khẩu hiệu suất cao.
- Được trang bị với ổ pin lithium: Bền, ổn định dễ thay thế và sạc.
- Sử dụng hệ thống phanh tái sinh: Nâng cao độ ổn định của xe, đảm bảo xe dừng đỗ an toàn ở khu vực dốc.
- Di chuyển bằng cách đẩy tay, nâng bằng điện: Kinh tế và hiệu quả, nó có thể dễ dàng đẩy và kéo pallet nặng trong một không gian hẹp.
MODEL | FSEPT15 | FSEPT20 |
Tải trọng (kg) | 1500 | 2000 |
Trung tâm tải (mm) | 600 | 600 |
Chiều cao nâng (mm) | 195 | 195 |
Chiều dài xe (mm) | 1152(1622) | 1152(1622) |
Chiều rộng xe (mm) | 550/685 | 550/685 |
Trọng lượng xe (có pin) (Kg) | 120(127) | 150(157) |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 48V/20Ah | 48V/25Ah |
2.2. Xe nâng tay điện FSWPT15-2.0T
- Di chuyển bằng cách đẩy tay theo phương thẳng đứng: Có thể làm việc trong không gian hẹp linh hoạt hơn, nâng cao hiệu quả hoạt động
- Bánh xe cân bằng loại giảm chấn: Có thể làm làm việc trên mặt đất không bằng phẳng, bảo vệ khung tốt hơn, đánh lái mượt mà hơn
- Hệ thống phanh tái tạo điện từ: đảm bảo xe dừng đỗ an toàn ở khu vực dốc.
MODEL | FSWPT15 | FSWPT20 |
Tải trọng (kg) | 1500 | 2000 |
Trung tâm tải (mm) | 600 | 600 |
Chiều cao nâng (mm) | 58~200 | 58~200 |
Chiều dài xe (mm) | 1550 | 1750 |
Chiều rộng xe (mm) | 680 | 720 |
Trọng lượng xe (có pin) (Kg) | 260 | 600 |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 24V/65Ah | 24V/210Ah |
2.3. Xe nâng tay điện hạng nặng FSCBD20-3.0T
- Tay cầm tăng tốc tự động thông minh chất lượng cao, vận hành đơn giản và thuận tiện.
- Dòng điện thấp, mô-men xoắn lớn: Bộ truyền động AC nhập khẩu.
- Toàn bộ chiếc xe bao phủ hoàn toàn bằng kim loại, bảo vệ hiệu quả hệ thống bên trong, hạn chế hư hỏng biến dạng bên xe do va chạm.
- Khả năng leo dốc 16% đoạn đường với đầy tải.
- Làm việc được trong môi trường làm việc khắc nghiệt, có thể đẩy kéo hàng hóa nặng dễ dàng trong điều kiện làm việc nặng nhọc.
MODEL | FSCBD20 | FSCBD25 | FSCBD30 |
Tải trọng (kg) | 2000 | 2500 | 3000 |
Trung tâm tải (mm) | 600 | 600 | 600 |
Chiều cao nâng (mm) | 195 | 195 | 195 |
Chiều cao xe (mm) | 1200 | ||
Chiều dài xe (mm) | 1800 | 1950 | 1950 |
Chiều rộng xe (mm) | 700 | 750 | 750 |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 24V/100Ah | 24V/135Ah | 24V/135Ah |
Trọng lượng xe (Kg) | 260 | 380 | 640 |
2.4. Xe nâng tay chạy điện hoàn toàn FSRPT20-5.0T
- Động cơ truyền động AC dọc lực kéo công suất cao.
- Xe được trang bị hệ thống lái trợ lực điện tử EPS, điều khiển dễ dàng và chính xác.
- Pin kéo công nghiệp công suất cao: Thời gian chạy dài, bảo trì dễ dàng, bền bỉ
- Hệ thống phanh tái tạo điện từ tiêu chuẩn, đảm bảo xe dừng đỗ an toàn ở khu vực dốc.
MODEL | FSRPT20/25/30 |
Tải trọng (kg) | 2000/2500/3000 |
Chiều cao nâng (mm) | 200 |
Chiều dài xe (mm) ( có bàn đứng, không bàn đứng) | 2378/1838 |
Chiều rộng xe (mm) | 800 |
Điện áp/dung lượng pin (V/Ah) | 24V/ 150/210/280/340Ah |
Trọng lượng xe (có pin) (Kg) | 700 |